Có 2 kết quả:
十指不沾阳春水 shí zhǐ bù zhān yáng chūn shuǐ ㄕˊ ㄓˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ • 十指不沾陽春水 shí zhǐ bù zhān yáng chūn shuǐ ㄕˊ ㄓˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄕㄨㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no need to fend for oneself (idiom)
(2) to lead a pampered life
(2) to lead a pampered life
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no need to fend for oneself (idiom)
(2) to lead a pampered life
(2) to lead a pampered life
Bình luận 0